Đăng bởi Admin, 2025-05-20 14:33:44
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GACHON HÀN QUỐC – 가천대학교
Đại học Gachon được xếp hạng 20 các trường Đại học Hàn Quốc và hạng 852 thế giới, theo bầu chọn của Center for World Universities Rankings (2018-2019). Đồng thời đây cũng là một trường Đại học có thế mạnh về ngành Y dược – đây sẽ là một điểm đến đáng tin cậy dành cho các bạn có nhu cầu du học ngành Y.
I. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC GACHON HÀN QUỐC
Trường Đại học Gachon được thành lập vào năm 1939 từ sự hợp nhất của 4 trường Đại học, bao gồm: Đại học Y & Khoa học Gachon và Cao đẳng Gachon , Đại học Kyungwon và Cao đẳng Kyungwon (2007), Đại học Y & Khoa học Gachon và Đại học Kyungwon vào năm 2012. Trường có tổng cộng 3 campus dành cho sinh viên đại học:
Global Campus: Seongnam-si, Gyeonggi-do (cách Gangnam gần 30p tàu điện ngầm).
Medical Campus: Yeonsu-gu, Incheon.
Ngoài ra trường Đại học Gachon đã ký hợp tác với trường đại học Hawaii Pacific, để giúp sinh viên của trường có thể dễ dàng học tập tại HPU.
Mục tiêu mà trường hướng tới là trở thành một trường Đại học uy tín hàng đầu và đào tạo ra những lãnh đạo toàn cầu với chuyên môn và phẩm chất đạo đức tốt.
II. Điều kiện du học tại Trường Đại học Gachon
Invoice trường Đại học Gachon
Điều kiện |
Hệ học tiếng |
Hệ Đại học |
Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài |
✓ |
✓ |
✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học |
✓ |
✓ |
✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc |
✓ |
✓ |
✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT |
✓ |
✓ |
✓ |
Điều kiện GPA Miền Bắc + Nam: >6.5 Miền Trung: >7.0 |
✓ |
✓ |
✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc hoàn thành khóa học tiếng Hàn cấp 3 tại Viện đào tạo tiếng Hàn Gachon |
✓ |
✓ |
|
Đã có IELTS 5.5, TOEFL 530 (hệ tiếng Anh) |
✓ |
✓ |
|
Đã có bằng Cử nhân |
✓ |
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GACHON HÀN QUỐC
1. Thông tin về khóa học tiếng Hàn
Thời gian: 10 tuần/ 1 kỳ (5 ngày/1 tuần) |
|
Học kỳ: 4 học kỳ (tháng 3 – 6 – 9 – 12) |
|
Các khoản thu |
Chi phí |
Học phí học tiếng |
5,600,000 KRW/ 1 năm |
Phí nhập học |
70,000 KRW |
Sơ cấp 1~2 |
TOPIK 1~2 Phát âm, viết và đọc các ký tự tiếng Hàn Đọc và viết chính xác những câu tiếng Hàn thông qua ngữ pháp và cấu trúc câu cơ bản Giáo dục cơ bản về khả năng giao tiếp cần thiết cho cuộc sống hàng ngày ở Hàn Quốc |
Trung cấp 1~2 |
TOPIK 3~4 Cách thể hiện trong những chủ đề riêng tư hay đặc biệt cần thiết cho cuộc sống hàng ngày Cải thiện khả năng giao tiếp để giải thích về sở thích hay những biểu hiện kinh doanh cơ bản Cải thiện sự thấu hiểu chung về văn hóa và xã hội Hàn Quốc |
Cao cấp 1~2 |
TOPIK 5~6 Cải thiện ngôn ngữ cho những vấn đề chuyên nghiệp Cải thiện khả năng giao tiếp để trao đổi thông tin trong nhiều chủ đề khác nhau Khuyến khích khả năng hiểu về xã hội Hàn Quốc thông qua sách báo, TV, tin tức và văn chương |
2. Học bổng
Phân loại |
Điều kiện |
Mức học bổng |
Học bổng cho Tiến cử đại học/tổ chức trao đổi |
Được giới thiệu từ các tổ chức liên quan |
Giảm 30% học phí |
Học bổng dành cho sinh viên nổi bật |
Một sinh viên với học lực xuất sắc trong mỗi cấp độ |
Hạng 1: 500,000 KRW. Hạng 2: 300,000 KRW Hạng 3: 100,000 KRW |
Học bổng dành cho sinh viên đang theo học |
Dành cho tất cả sinh viên cử nhân và cao học |
Giảm 50% học phí Giảm phí nhập học (70,000 KRW) |
Học bổng dành cho sinh viên gương mẫu |
Tham gia lớp học đầy đủ |
Hạng 1 (1 lớp): 300,000 KRW Hạng 2 (2 lớp): 200,000 KRW Hạng 3 (3 lớp): 100,000 KRW (sau khi hoàn thành kì mùa hè, mùa đông) |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GACHON HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành – Học phí
Phí nhập học: 318,000 KRW
Phí bảo hiểm: 120,000 KRW / 1 năm
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí |
Gachon Liberal Arts College |
Nghiên cứu Tự do (Chuyên ngành Hàn Quốc học, Chuyên ngành Tự do) |
3,609,000 KRW |
Nhân văn |
Nhân văn học Ngôn ngữ & văn học Hàn Ngôn ngữ & văn học Anh Ngôn ngữ & văn học phương Đông Ngôn ngữ & văn học châu Âu |
3,609,000 KRW |
Khoa học xã hội |
Xã hội học Phương tiện truyền thông Quản trị du lịch Kinh tế Quản trị sức khỏe Ứng dụng thống kê Phúc lợi xã hội Giáo dục trẻ em Tâm lý học |
3,461,000 KRW |
Kinh doanh & kinh tế |
Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh toàn cầu Tài chính & Toán |
3,437,000 KRW |
Luật |
Luật Hành chính cảnh sát Hành chính công vụ Khoa học chính trị và bảo mật |
3,437,000 KRW |
Kỹ thuật |
Quy hoạch đô thị Kiến trúc cảnh quan Kiến trúc nội thất Kiến trúc Kỹ thuật kiến trúc Kỹ thuật điện Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật sinh & hóa học Kỹ thuật dân dụng & môi trường Kỹ thuật công nghiệp & kinh doanh Kỹ thuật PCCC & hệ thống thiết bị xây dựng |
4,765,000 KRW |
Công nghệ sinh học-nano |
Khoa học Sinh-nano Khoa học thực phẩm & kỹ thuật sinh học Dinh dưỡng Khoa học cuộc sống Vật lý nano Hóa học nano |
4,765,000 KRW |
Kỹ thuật |
Quy hoạch đô thị Thiết kế cảnh quan Thiết kế nội thất Kiến trúc Thiết kế máy tính Hệ thống thiết bị xây dựng & Kỹ thuật phòng cháy chữa cháy Công nghệ hóa sinh Kỹ thuật máy móc (4,538,000 KRW) Kỹ thuật môi trường Quản lý công nghiệp Công nghệ thông minh (Smart Factory) |
4,765,000 KRW |
Công nghệ thông tin (IT) |
Công nghệ thông tin (IT) Nghiên cứu AI và phần mềm Công nghệ máy tính Kỹ thuật điện tử IT năng lượng Kỹ thuật y học Kỹ thuật Smart City Bảo mật thông minh Kết nối thế hệ mới |
4,538,000 |
Đông Y |
Đông Y |
4,488,000 KRW |
Nghệ thuật & Thể thao |
Mỹ thuật & Điêu khắc Đồ họa Thiết kế công nghiệp Thiết kế thời trang (4,250,000 KRW) Thanh nhạc Nhạc cụ Sáng tác Giáo dục thể chất (4,250,000 KRW) Taekwondo (4,250,000 KRW) Diễn xuất |
4,955,000 KRW |
Công nghệ tương lai |
Công nghệ ô tô tương lai Triển lãm Kỹ thuật hình ảnh Game Y tế hiện đại |
4,765,000 KRW |
Y |
Y |
4,488,000 KRW |
Dược |
Dược |
|
Điều dưỡng |
Điều dưỡng |
|
Khoa học sức khỏe |
Kỹ thuật y sinh Sức khỏe răng miệng Khoa học X Vật lý trị liệu Công nghệ y cấp cứu Phục hồi chức năng |
4,250,000 KRW |
2. Học bổng
Học bổng dành cho sinh viên mới nhập học
Phân loại |
Điều kiện |
Mức học bổng |
Chương trình hệ tiếng Hàn |
TOPIK 6 |
Giảm 90% học phí |
TOPIK 5 |
Giảm 80% học phí |
|
TOPIK 4 |
Giảm 60% học phí |
|
TOPIK 3 |
Giảm 40% học phí |
|
Chưa có TOPIK |
Giảm 30% học phí |
|
Chương trình hệ tiếng Anh |
IELTS 8.0, TOEFL iBT 112 or NEW TEPS 498 |
Giảm 70% học phí |
IELTS 6.5, TOEFL iBT 100 or NEW TEPS 398 |
Giảm 40% học phí |
|
IELTS 5.5, TOEFL iBT 71 or NEW TEPS 327 hoặc người dùng tiếng Anh thành thạo |
Giảm 30% học phí |
|
Học bổng gợi ý |
Các đơn vị hợp tác (trường học, học viên…) |
Giảm thêm 10% học phí (chỉ chọn 1 mục) |
Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn tại Đại học Gachon |
Học bổng dành cho sinh viên đang theo học
Phân loại |
|
Điều kiện |
Mức học bổng |
Chương trình hệ tiếng Hàn |
TOPIK 6 |
GPA 2.5 trở lên GPA 3.0 trở lên GPA 3.5 trở lên GPA 4.0 trở lên |
Giảm 30% học phí Giảm 50% học phí Giảm 60% học phí Giảm 100% học phí |
TOPIK 4,5 |
GPA 2.5 trở lên GPA 3.0 trở lên GPA 3.5 trở lên GPA 4.0 trở lên |
Giảm 30% học phí Giảm 50% học phí Giảm 60% học phí Giảm 70% học phí |
|
TOPIK 3 |
GPA 2.5 trở lên GPA 3.0 trở lên GPA 3.5 trở lên GPA 4.0 trở lên |
Giảm 10% học phí Giảm 30% học phí Giảm 40% học phí Giảm 40% học phí |
|
Chưa có TOPIK |
Giảm 10% học phí |
||
Chương trình hệ tiếng Anh |
GPA 2.5 trở lên |
Giảm 30% học phí |
|
GPA 3.0 trở lên |
Giảm 40% học phí |
||
GPA 3.5 trở lên |
Giảm 50% học phí |
||
GPA 4.0 trở lên |
Giảm 60% học phí |
||
GPA 4.3 trở lên |
Giảm 100% học phí |
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC GACHON HÀN QUỐC
Phân loại |
Đơn |
Đôi |
Ba |
Bốn |
||||||
4 tháng |
Tiền đặt cọc |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
|
||||
Phí sinh viên |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
|
|||||
Tiền phòng |
1,748,000 |
1,120,000 |
956,000 |
732,000 |
|
|||||
Internet |
26,400 |
26,400 |
26,400 |
26,400 |
|
|||||
Tổng |
1,884,400 |
1,256,400 |
1,092,400 |
868,400 |
|
|||||
6 tháng |
Tiền đặt cọc |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
|
||||
Phí sinh viên |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
|
|||||
Tiền phòng |
2,622,000 |
1,680,000 |
1,434,000 |
1,098,000 |
|
|||||
Internet |
39,600 |
39,600 |
39,600 |
39,600 |
|
|||||
Tổng |
2,771,600 |
1,829,600 |
1,583,600 |
1247,600 |
|
|||||
Trường Đại học Gachon hợp tác cùng Du học Việt Hàn
Tổng hợp: Du học Việt Hàn
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Du học Việt Hàn sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang Hàn Quốc du học.
—
LIÊN HỆ NGAY
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NHÂN LỰC VIỆT HÀN
☞ Trụ sở chính: Số 303, P. Đồng Tiến, TP. Phổ Yên, Thái Nguyên
☎ Hotline/Zalo:0969.299.311(Cô Thu) – 0374.480.888(Thầy Trường)
☞ Tòa nhà Văn phòng: TDP. Giữa, P.Đồng Tiến, TP. Phổ Yên, Thái Nguyên
☎ Hotline/Zalo: 0969.299.311(Cô Thu) – 0374.480.888(Thầy Trường)
Email: Duhocviethantn@gmail.com
Website: www.Duhocviethan.vn
Facebook: Du học Việt Hàn-Tư vấn du học Hàn Quốc